Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
船篷 chuán péng
ㄔㄨㄢˊ ㄆㄥˊ
1
/1
船篷
chuán péng
ㄔㄨㄢˊ ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ship's sail
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoán khê sa - Mai Tinh sơn ngộ tuyết - 浣溪沙-梅菁山遇雪
(
Lý Hồng
)
•
Ô dạ đề - 烏夜啼
(
Thạch Hiếu Hữu
)
•
Trường tương tư kỳ 1 (Kiều như hồng, thuỷ như không) - 長相思其一(橋如虹,水如空)
(
Lục Du
)
Bình luận
0